中文 Trung Quốc
暹
暹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt trời mọc
暹 暹 phát âm tiếng Việt:
[xian1]
Giải thích tiếng Anh
sunrise
暹羅 暹罗
暹羅語 暹罗语
暹邏 暹逻
暾 暾
暾欲穀 暾欲谷
曀 曀