中文 Trung Quốc
  • 暴風驟雨 繁體中文 tranditional chinese暴風驟雨
  • 暴风骤雨 简体中文 tranditional chinese暴风骤雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bạo lực gió và cơn mưa
  • bão
  • Tempest
暴風驟雨 暴风骤雨 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 feng1 zhou4 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • violent wind and rainstorm
  • hurricane
  • tempest