中文 Trung Quốc
暴行
暴行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động dã man
sự phẫn nộ
dư tợn
暴行 暴行 phát âm tiếng Việt:
[bao4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
savage act
outrage
atrocity
暴走漫畫 暴走漫画
暴跌 暴跌
暴跳如雷 暴跳如雷
暴雨 暴雨
暴雪鸌 暴雪鹱
暴露 暴露