中文 Trung Quốc
日無暇晷
日无暇晷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có thời gian để phụ tùng (thành ngữ)
日無暇晷 日无暇晷 phát âm tiếng Việt:
[ri4 wu2 xia2 gui3]
Giải thích tiếng Anh
no time to spare (idiom)
日照 日照
日照 日照
日照市 日照市
日環食 日环食
日產 日产
日用 日用