中文 Trung Quốc
日沒
日没
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàng hôn
mặt trời lặn
日沒 日没 phát âm tiếng Việt:
[ri4 mo4]
Giải thích tiếng Anh
sunset
sundown
日治時期 日治时期
日流 日流
日漸 日渐
日照 日照
日照 日照
日照市 日照市