中文 Trung Quốc
  • 暗箱操作 繁體中文 tranditional chinese暗箱操作
  • 暗箱操作 简体中文 tranditional chinese暗箱操作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các hoạt động bí mật (cuộc bầu cử gian lận vv)
  • under-the-Table thao tác
  • đen hoạt động
暗箱操作 暗箱操作 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 xiang1 cao1 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • covert activities (election rigging etc)
  • under-the-table manipulations
  • black operations