中文 Trung Quốc
  • 暗滯 繁體中文 tranditional chinese暗滯
  • 暗滞 简体中文 tranditional chinese暗滞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngu si đần độn (da)
暗滯 暗滞 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • dull (complexion)