中文 Trung Quốc
  • 暗指 繁體中文 tranditional chinese暗指
  • 暗指 简体中文 tranditional chinese暗指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gợi ý lúc
  • để ngụ ý
  • sth ẩn
暗指 暗指 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 zhi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to hint at
  • to imply
  • sth hidden