中文 Trung Quốc
  • 暗傷 繁體中文 tranditional chinese暗傷
  • 暗伤 简体中文 tranditional chinese暗伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chấn thương (vô hình) nội bộ (thiệt hại)
暗傷 暗伤 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 shang1]

Giải thích tiếng Anh
  • internal (invisible) injury (damage)