中文 Trung Quốc
  • 暒 繁體中文 tranditional chinese
  • 暒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 晴 [qing2]
暒 暒 phát âm tiếng Việt:
  • [qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 晴[qing2]