中文 Trung Quốc
  • 暈船 繁體中文 tranditional chinese暈船
  • 晕船 简体中文 tranditional chinese晕船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trở thành bị say sóng
暈船 晕船 phát âm tiếng Việt:
  • [yun4 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to become seasick