中文 Trung Quốc
  • 智珠在握 繁體中文 tranditional chinese智珠在握
  • 智珠在握 简体中文 tranditional chinese智珠在握
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. để giữ chiếc Ngọc trai của trí tuệ (thành ngữ)
  • hình. để được ưu đãi với đặc intelligence
智珠在握 智珠在握 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 zhu1 zai4 wo4]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. to hold the pearl of wisdom (idiom)
  • fig. to be endowed with extraordinary intelligence