中文 Trung Quốc
普選
普选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc bầu cử với quyền bầu cử tổng quát
cuộc tổng tuyển cử
普選 普选 phát âm tiếng Việt:
[pu3 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
election with general suffrage
general election
普選權 普选权
普里什蒂納 普里什蒂纳
普里切特 普里切特
普陀區 普陀区
普陀山 普陀山
普降 普降