中文 Trung Quốc
普通民眾
普通民众
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người bình thường
công chúng
普通民眾 普通民众 phát âm tiếng Việt:
[pu3 tong1 min2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
ordinary people
the masses
普通法 普通法
普通潛鳥 普通潜鸟
普通燕鴴 普通燕鸻
普通秋沙鴨 普通秋沙鸭
普通秧雞 普通秧鸡
普通翠鳥 普通翠鸟