中文 Trung Quốc
普天下
普天下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khắp thế giới
普天下 普天下 phát âm tiếng Việt:
[pu3 tian1 xia4]
Giải thích tiếng Anh
throughout the world
普天同慶 普天同庆
普契尼 普契尼
普安 普安
普定 普定
普定縣 普定县
普密蓬 普密蓬