中文 Trung Quốc
日怪
日怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) lạ
日怪 日怪 phát âm tiếng Việt:
[ri4 guai4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) strange
日惹 日惹
日戳 日戳
日據時代 日据时代
日新 日新
日新月異 日新月异
日方 日方