中文 Trung Quốc
  • 日怪 繁體中文 tranditional chinese日怪
  • 日怪 简体中文 tranditional chinese日怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phương ngữ) lạ
日怪 日怪 phát âm tiếng Việt:
  • [ri4 guai4]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) strange