中文 Trung Quốc
晉源
晋源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jinyuan huyện Thái Nguyên thành phố 太原市 [Tai4 yuan2 shi4], Shanxi
晉源 晋源 phát âm tiếng Việt:
[Jin4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
Jinyuan district of Taiyuan city 太原市[Tai4 yuan2 shi4], Shanxi
晉源區 晋源区
晉爵 晋爵
晉級 晋级
晉見 晋见
晌 晌
晌午 晌午