中文 Trung Quốc
春霖
春霖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơn mưa mùa xuân
春霖 春霖 phát âm tiếng Việt:
[chun1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
spring rains
春風一度 春风一度
春風化雨 春风化雨
春風和氣 春风和气
春風深醉的晚上 春风深醉的晚上
春風滿面 春风满面
春餅 春饼