中文 Trung Quốc
  • 春秋大夢 繁體中文 tranditional chinese春秋大夢
  • 春秋大梦 简体中文 tranditional chinese春秋大梦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • những giấc mơ lớn
  • ý tưởng không thực tế (thành ngữ)
春秋大夢 春秋大梦 phát âm tiếng Việt:
  • [chun1 qiu1 da4 meng4]

Giải thích tiếng Anh
  • grand dreams
  • unrealistic ideas (idiom)