中文 Trung Quốc
  • 星命家 繁體中文 tranditional chinese星命家
  • 星命家 简体中文 tranditional chinese星命家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhà chiêm tinh (đặc biệt là đỗ)
星命家 星命家 phát âm tiếng Việt:
  • [xing1 ming4 jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • astrologer (esp. Daoist)