中文 Trung Quốc
中圈套
中圈套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi vào một cái bẫy
中圈套 中圈套 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 quan1 tao4]
Giải thích tiếng Anh
to fall in a trap
中國 中国
中國中央電視台 中国中央电视台
中國中心主義 中国中心主义
中國交通運輸協會 中国交通运输协会
中國人 中国人
中國人大 中国人大