中文 Trung Quốc
  • 丟魂落魄 繁體中文 tranditional chinese丟魂落魄
  • 丢魂落魄 简体中文 tranditional chinese丢魂落魄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 失魂落魄 [shi1 hun2 luo4 po4]
丟魂落魄 丢魂落魄 phát âm tiếng Việt:
  • [diu1 hun2 luo4 po4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 失魂落魄[shi1 hun2 luo4 po4]