中文 Trung Quốc
  • 享福 繁體中文 tranditional chinese享福
  • 享福 简体中文 tranditional chinese享福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sống thoải mái
  • cuộc sống hạnh phúc và thịnh vượng
享福 享福 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang3 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to live comfortably
  • happy and prosperous life