中文 Trung Quốc
  • 享國 繁體中文 tranditional chinese享國
  • 享国 简体中文 tranditional chinese享国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cai trị
  • lên ngôi
享國 享国 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang3 guo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to reign
  • on the throne