中文 Trung Quốc
  • 丘鷸 繁體中文 tranditional chinese丘鷸
  • 丘鹬 简体中文 tranditional chinese丘鹬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Loài chim Trung Quốc) Chim mo nhát á-Âu (Scolopax rusticola)
丘鷸 丘鹬 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu1 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (Chinese bird species) Eurasian woodcock (Scolopax rusticola)