中文 Trung Quốc
  • 亦步亦趨 繁體中文 tranditional chinese亦步亦趨
  • 亦步亦趋 简体中文 tranditional chinese亦步亦趋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để một cách mù quáng làm theo phù hợp (thành ngữ)
  • để bắt chước slavishly
  • để làm những gì mọi người khác đang làm
亦步亦趨 亦步亦趋 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4 bu4 yi4 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to blindly follow suit (idiom)
  • to imitate slavishly
  • to do what everyone else is doing