中文 Trung Quốc
  • 交通意外 繁體中文 tranditional chinese交通意外
  • 交通意外 简体中文 tranditional chinese交通意外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tai nạn giao thông
  • tai nạn xe hơi
交通意外 交通意外 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 tong1 yi4 wai4]

Giải thích tiếng Anh
  • traffic accident
  • car crash