中文 Trung Quốc
  • 交通堵塞 繁體中文 tranditional chinese交通堵塞
  • 交通堵塞 简体中文 tranditional chinese交通堵塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ách tắc giao thông
  • tắc nghẽn
交通堵塞 交通堵塞 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 tong1 du3 se4]

Giải thích tiếng Anh
  • traffic jam
  • congestion