中文 Trung Quốc
交換價值
交换价值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị trao đổi
交換價值 交换价值 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 huan4 jia4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
exchange value
交換器 交换器
交換律 交换律
交換技術 交换技术
交換碼 交换码
交換端 交换端
交換網路 交换网路