中文 Trung Quốc
交卷
交卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tay trong kịch bản kiểm tra
交卷 交卷 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 juan4]
Giải thích tiếng Anh
to hand in one's examination script
交卸 交卸
交叉 交叉
交叉口 交叉口
交叉火力 交叉火力
交叉耐藥性 交叉耐药性
交叉運球 交叉运球