中文 Trung Quốc
亞運會
亚运会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Châu á
亞運會 亚运会 phát âm tiếng Việt:
[Ya4 yun4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
Asian Games
亞運村 亚运村
亞達薛西 亚达薛西
亞里士多德 亚里士多德
亞金 亚金
亞鐵 亚铁
亞門 亚门