中文 Trung Quốc
亞父
亚父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thuật ngữ tôn trọng) thứ hai chỉ sau cha
như một người cha (với tôi)
亞父 亚父 phát âm tiếng Việt:
[ya4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
(term of respect) second only to father
like a father (to me)
亞爾發和奧米加 亚尔发和奥米加
亞特蘭大 亚特兰大
亞琛 亚琛
亞瑟士 亚瑟士
亞瑟王 亚瑟王
亞界 亚界