中文 Trung Quốc
亞比玉
亚比玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abiud (con trai của Zerubbabel)
亞比玉 亚比玉 phát âm tiếng Việt:
[Ya4 bi3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
Abiud (son of Zerubbabel)
亞氏保加 亚氏保加
亞洲 亚洲
亞洲周刊 亚洲周刊
亞洲杯 亚洲杯
亞洲漠地林鶯 亚洲漠地林莺
亞洲盃 亚洲杯