中文 Trung Quốc
亞原子
亚原子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ nguyên tử
亞原子 亚原子 phát âm tiếng Việt:
[ya4 yuan2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
sub-atomic
亞哈 亚哈
亞哈斯 亚哈斯
亞喀巴 亚喀巴
亞塞拜然 亚塞拜然
亞太 亚太
亞太區 亚太区