中文 Trung Quốc
亝
斋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 齋|斋 [zhai1]
亝 斋 phát âm tiếng Việt:
[zhai1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 齋|斋[zhai1]
亞 亚
亞丁 亚丁
亞丁灣 亚丁湾
亞伯拉罕 亚伯拉罕
亞伯氏症 亚伯氏症
亞們 亚们