中文 Trung Quốc
五角形
五角形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lầu năm góc
五角形 五角形 phát âm tiếng Việt:
[wu3 jiao3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
pentagon
五角星 五角星
五言絕句 五言绝句
五通橋 五通桥
五道口 五道口
五邊形 五边形
五金 五金