中文 Trung Quốc
五色
五色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều màu
cầu vồng
rực rơ
五色 五色 phát âm tiếng Việt:
[wu3 se4]
Giải thích tiếng Anh
multi-colored
the rainbow
garish
五色繽紛 五色缤纷
五花八門 五花八门
五花大綁 五花大绑
五花醃豬肉 五花腌猪肉
五苓散 五苓散
五華 五华