中文 Trung Quốc
五環
五环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm vòng
trưng (hóa học)
五環 五环 phát âm tiếng Việt:
[wu3 huan2]
Giải thích tiếng Anh
five rings
pentacyclic (chemistry)
五環會徽 五环会徽
五瘟 五瘟
五瘟神 五瘟神
五百年前是一家 五百年前是一家
五短身材 五短身材
五碳糖 五碳糖