中文 Trung Quốc
五氧化二釩
五氧化二钒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vanadi pentoxit V2O5
vanadic anhydrit
五氧化二釩 五氧化二钒 phát âm tiếng Việt:
[wu3 yang3 hua4 er4 fan2]
Giải thích tiếng Anh
Vanadium pentoxide V2O5
vanadic anhydride
五河 五河
五河縣 五河县
五洲 五洲
五湖四海 五湖四海
五燈會元 五灯会元
五營 五营