中文 Trung Quốc
五旬節
五旬节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ Ngũ tuần
五旬節 五旬节 phát âm tiếng Việt:
[wu3 xun2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
Pentecost
五星 五星
五星紅旗 五星红旗
五星級 五星级
五月 五月
五月份 五月份
五月節 五月节