中文 Trung Quốc
  • 五彩 繁體中文 tranditional chinese五彩
  • 五彩 简体中文 tranditional chinese五彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • năm màu sắc (chính) (trắng, đen, đỏ, vàng, và xanh)
  • nhiều màu
五彩 五彩 phát âm tiếng Việt:
  • [wu3 cai3]

Giải thích tiếng Anh
  • five (main) colors (white, black, red, yellow, and blue)
  • multicolored