中文 Trung Quốc
  • 五嶺 繁體中文 tranditional chinese五嶺
  • 五岭 简体中文 tranditional chinese五岭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • năm phạm vi tách Hồ Nam và Jiangxi từ Nam Trung Quốc, esp. Guangdong, Guangxi, cụ thể là: Dayu 大庾嶺|大庾岭 [Da4 yu3 ling3], Dupang 都龐嶺|都庞岭 [Du1 pang2 ling3], Qitian 騎田嶺|骑田岭 [Qi2 tian2 ling3], Mengzhu 萌渚嶺|萌渚岭 [Meng2 zhu3 ling3] và Việt
五嶺 五岭 phát âm tiếng Việt:
  • [wu3 ling3]

Giải thích tiếng Anh
  • the five ranges separating Hunan and Jiangxi from south China, esp. Guangdong and Guangxi, namely: Dayu 大庾嶺|大庾岭[Da4 yu3 ling3], Dupang 都龐嶺|都庞岭[Du1 pang2 ling3], Qitian 騎田嶺|骑田岭[Qi2 tian2 ling3], Mengzhu 萌渚嶺|萌渚岭[Meng2 zhu3 ling3] and Yue