中文 Trung Quốc
  • 世行 繁體中文 tranditional chinese世行
  • 世行 简体中文 tranditional chinese世行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngân hàng thế giới
  • Abbr cho 世界銀行|世界银行 [Shi4 jie4 Yin2 hang2]
世行 世行 phát âm tiếng Việt:
  • [Shi4 hang2]

Giải thích tiếng Anh
  • World Bank
  • abbr. for 世界銀行|世界银行[Shi4 jie4 Yin2 hang2]