中文 Trung Quốc
五子棋
五子棋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
5-trong-một-hàng (trò chơi tương tự như tic-tac-toe)
Nhật bản: gomoku
gobang
五子棋 五子棋 phát âm tiếng Việt:
[wu3 zi3 qi2]
Giải thích tiếng Anh
five-in-a-row (game similar to tic-tac-toe)
Japanese: gomoku
gobang
五官 五官
五官端正 五官端正
五家渠 五家渠
五寨 五寨
五寨縣 五寨县
五峰 五峰