中文 Trung Quốc
五十肩
五十肩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất kết dính capsulitis (vai đông lạnh)
五十肩 五十肩 phát âm tiếng Việt:
[wu3 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
adhesive capsulitis (frozen shoulder)
五十鈴 五十铃
五卅 五卅
五卅運動 五卅运动
五原縣 五原县
五口通商 五口通商
五味 五味