中文 Trung Quốc
互換
互换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trao đổi
互換 互换 phát âm tiếng Việt:
[hu4 huan4]
Giải thích tiếng Anh
to exchange
互操性 互操性
互文 互文
互斥 互斥
互生 互生
互生葉 互生叶
互異 互异