中文 Trung Quốc
  • 二手車 繁體中文 tranditional chinese二手車
  • 二手车 简体中文 tranditional chinese二手车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe cũ
二手車 二手车 phát âm tiếng Việt:
  • [er4 shou3 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • second-hand car