中文 Trung Quốc
  • 二愣子 繁體中文 tranditional chinese二愣子
  • 二愣子 简体中文 tranditional chinese二愣子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người ngu ngốc
  • dolt
  • phát ban (tiếng lóng)
二愣子 二愣子 phát âm tiếng Việt:
  • [er4 leng4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • stupid person
  • dolt
  • rash (slang)