中文 Trung Quốc
  • 事業線 繁體中文 tranditional chinese事業線
  • 事业线 简体中文 tranditional chinese事业线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cát khai (tiếng lóng)
  • (palmistry) kinh doanh dây
事業線 事业线 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 ye4 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) cleavage
  • (palmistry) business line