中文 Trung Quốc
  • 事宜 繁體中文 tranditional chinese事宜
  • 事宜 简体中文 tranditional chinese事宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vấn đề
  • sắp xếp
事宜 事宜 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • matters
  • arrangements